Characters remaining: 500/500
Translation

bát đồng

Academic
Friendly

Từ "bát đồng" trong tiếng Việt có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, nhưng chủ yếu được dùng để chỉ một hình ảnh tượng trưng cho sự thành công phát triển. Cụ thể hơn, "bát đồng" có nghĩa là "tám cây ngô đồng," trong đó "bát" có nghĩa là "tám" "đồng" thường được hiểu "cây ngô đồng."

Định nghĩa
  • Bát đồng: Tám cây ngô đồng, thường dùng để thể hiện hình ảnh của sự thành đạt phát triển. Câu thành ngữ này cũng thường liên quan đến một truyền thuyết về một gia đình tám người con trai đều thành đạt.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Gia đình anh ấy thật hạnh phúc, họ như bát đồng vậy, tám người con trai đều thành đạt."
  2. Cách sử dụng nâng cao: "Trong xã hội hiện đại, một gia đình với bát đồng như vậy điều nhiều người mơ ước, thể hiện sự chăm sóc giáo dục tốt cho con cái."
Các biến thể cách sử dụng khác
  • Từ "bát đồng" có thể được sử dụng trong các cụm từ khác để thể hiện sự phát triển đồng đều thành công của nhiều thành viên trong một tập thể.
  • dụ: "Trong đội bóng, chúng ta cần sự phối hợp đồng đều như bát đồng thì mới có thể giành chiến thắng."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Tám", "đồng" có thể được nhắc đến riêng lẻ nhưng không mang ý nghĩa tượng trưng như "bát đồng."
  • Từ đồng nghĩa: "Thành đạt," "thành công" có thể được sử dụng để mô tả kết quả của việc nuôi dạy con cái.
Lưu ý

Khi sử dụng cụm từ "bát đồng," cần chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu nhầm. Câu này thường mang ý nghĩa tích cực, nên được sử dụng trong các tình huống khen ngợi hay biểu dương thành tích của một gia đình hay một tập thể.

Kết luận

"Bát đồng" không chỉ đơn thuần một cụm từ mô tả số lượng còn mang theo ý nghĩa sâu sắc về sự thành công hạnh phúc trong gia đình.

  1. tám cây ngô đồng, nhắc việc họ Hàn tám con trai đều thành đạt

Similar Spellings

Words Containing "bát đồng"

Comments and discussion on the word "bát đồng"